Chúng sanh trong thế gian đều mong cầu an ổn, tự tại, thuận tâm.
Nhưng khi tâm chưa sáng tỏ bản tánh, lại thường bị phiền, táo, oán, nộ trói buộc, ngày ngày chạy trong khổ mà chẳng tự hay.
Bốn thứ ấy, chẳng phải do ngoại cảnh ban cho, mà do mê vọng trong tâm sanh khởi.
Chúng như bốn con rắn độc, quấn quanh nơi ngực, khiến tâm mất sự thanh lương, khiến mạng mệnh mất ánh sáng.
Nếu chẳng biết gốc rễ, thì cứ mãi sinh tử luân hồi không dứt;
Nếu soi thấy nguồn cội, liền có thể chuyển độc thành dược, biến khổ thành đạo.
Phiền – từ đâu mà có?
Phiền là nghĩ quá nhiều mà buông chẳng được.
Tâm bị tương lai kéo đi, bị quá khứ trói lại.
Người đời gặp việc không như ý liền khởi muôn ngàn vọng tưởng:
“Nếu được như thế, nếu có thể như kia...”
Nhưng chẳng biết rằng vạn pháp vốn không định tướng.
Các ngươi muốn nắm giữ, muốn thay đổi, muốn khiến mọi sự thuận theo ý mình,
khi “muốn” ấy quá mạnh liền sanh phiền.
Phiền là nỗi khổ của sự muốn mà không được.
Người tu nếu tĩnh tâm quán chiếu sẽ thấy:
Phiền chẳng phải kẻ thù, mà là lời nhắc rằng tâm đang chấp trước.
Táo – từ đâu mà khởi?
Táo là tâm bất an đang trốn chạy.
Các ngươi sợ lỡ mất, sợ thất bại, sợ chẳng được thấy, chẳng được công nhận,
nên trong tâm như lửa đốt rừng.
Táo khiến thân động nhanh, lời nói gấp, hơi thở cũng loạn.
Đó là hình tướng của tâm đang chống lại thực tại,
là sự biểu hiện của “ta không muốn như thế này”.
Người tu hành phải an trú nơi hiện tại,
không vội, không né tránh, chỉ quán sát dòng năng lượng bất an ấy,
để nó tự tan.
Khi các ngươi chịu dừng lại,
táo liền không còn chỗ nương.
Oán – từ đâu mà sinh?
Oán là đem khổ hướng ra ngoài.
Các ngươi bị hiểu lầm, bị tổn thương, bị nghịch cảnh chạm đến,
liền khởi tâm đối lập:
“Tại sao lại là ta?”,
“Người khác đều tốt, chỉ mình ta khổ.”
Niệm ấy chính là oán.
Oán khiến tâm tối tăm, khiến người rơi vào so sánh, trách hờn, và sân hận.
Nhưng nếu quán bằng trí tuệ, sẽ thấy:
Oán chỉ là bóng mờ của tâm chưa sáng.
Hãy tỉnh ngộ trong oán mà hiểu rằng:
Tất cả chỉ là nhân duyên nghiệp quả chín muồi,
là tiếng vọng của những tạo tác ngày xưa.
Hiểu được như vậy, oán hóa thành sám hối,
khổ hóa thành ruộng phước tu hành.
Nộ – từ đâu mà khởi?
Nộ là lửa trong tâm do ngã mạn thổi bùng.
Khi người chẳng thuận ý mình,
khi đời chẳng như mình muốn,
tâm liền chống đối, muốn áp, muốn thắng, muốn người phải cúi đầu.
Ngọn lửa ấy nếu không dừng, sẽ thiêu sạch trí tuệ, đốt cháy thiện duyên.
Gốc của nộ chính là chấp ngã quá sâu.
Người cho rằng: “Ta phải được hiểu, được kính, được thuận.”
Nếu không hàng phục được niệm ấy,
tâm chẳng bao giờ an.
Tu hành không phải đè nén cơn giận,
mà là quán chiếu cơn giận.
Khi nộ khởi, hãy hỏi:
“Ngọn lửa này, thật sự do người khác nhóm lên,
hay do ta không chịu buông xuống?”
Quán như vậy, lửa tự tắt.
Tổng kết
Phiền, táo, oán, nộ, kỳ thật là bốn tướng của cùng một gốc – chấp ngã.
Phiền là muốn kiểm soát,
Táo là sợ mất kiểm soát,
Oán là trách người,
Nộ là tranh ta.
Cả bốn đều chỉ đến một sự thật:
Các ngươi chưa thật tin nhân quả, chưa tin vào trí tuệ của vũ trụ.
Nếu hiểu sâu lý nhân duyên:
“Quả chín có thời, vạn pháp tùy duyên”,
thì đâu cần phiền, đâu cần táo, đâu cần oán, đâu cần nộ?
Pháp tu trị bốn bệnh
Không nằm ở lời nói cao xa,
mà ở một niệm chuyển trong đời thường.
Khi phiền, hãy quán nó như mây bay qua trời, tự tan.
Khi táo, hãy ngồi yên một chút, đem tâm về hơi thở.
Khi oán, khởi tâm từ bi, nguyện mình và chúng sanh đều lìa khổ.
Khi nộ, quán tánh không, đừng tương ưng với lửa.
Lâu ngày thuần thục, tâm tự nhiên nhu hòa, trí tuệ tự nhiên sáng tỏ.
Nhớ rằng:
Nhu hòa không phải yếu đuối.
Nhu hòa là từ bi có sức mạnh, có thể bao dung cả trời đất.
Yếu đuối là trốn tránh, còn nhu hòa là gánh vác.
Người có thể khi phiền không loạn, khi táo không chạy, khi oán không hận, khi nộ không hại,
ấy chính là chân tu hành giả.
Dấu hiệu của người tu có tiến
Khi gặp nghịch cảnh,
không còn trách trời, không còn oán người,
mà mỉm cười nói:
“Đây cũng là nhân duyên.”
Ngay khoảnh khắc ấy, tâm đã chuyển từ mê sang giác,
đó chính là cửa từ phàm vào Thánh, lối từ khổ nhập Đạo.
Kết
Hãy nhớ,
không có khổ nào vô nhân,
không có khó nào vô duyên.
Mọi phiền, táo, oán, nộ đều là hóa thân của Bồ Tát,
đến để độ ta trở về chân tâm.
Khi tâm thấy được như vậy,
bốn bệnh đều không, muôn pháp đều an.
Nhưng khi tâm chưa sáng tỏ bản tánh, lại thường bị phiền, táo, oán, nộ trói buộc, ngày ngày chạy trong khổ mà chẳng tự hay.
Bốn thứ ấy, chẳng phải do ngoại cảnh ban cho, mà do mê vọng trong tâm sanh khởi.
Chúng như bốn con rắn độc, quấn quanh nơi ngực, khiến tâm mất sự thanh lương, khiến mạng mệnh mất ánh sáng.
Nếu chẳng biết gốc rễ, thì cứ mãi sinh tử luân hồi không dứt;
Nếu soi thấy nguồn cội, liền có thể chuyển độc thành dược, biến khổ thành đạo.
Phiền là nghĩ quá nhiều mà buông chẳng được.
Tâm bị tương lai kéo đi, bị quá khứ trói lại.
Người đời gặp việc không như ý liền khởi muôn ngàn vọng tưởng:
“Nếu được như thế, nếu có thể như kia...”
Nhưng chẳng biết rằng vạn pháp vốn không định tướng.
Các ngươi muốn nắm giữ, muốn thay đổi, muốn khiến mọi sự thuận theo ý mình,
khi “muốn” ấy quá mạnh liền sanh phiền.
Phiền là nỗi khổ của sự muốn mà không được.
Người tu nếu tĩnh tâm quán chiếu sẽ thấy:
Phiền chẳng phải kẻ thù, mà là lời nhắc rằng tâm đang chấp trước.
Táo là tâm bất an đang trốn chạy.
Các ngươi sợ lỡ mất, sợ thất bại, sợ chẳng được thấy, chẳng được công nhận,
nên trong tâm như lửa đốt rừng.
Táo khiến thân động nhanh, lời nói gấp, hơi thở cũng loạn.
Đó là hình tướng của tâm đang chống lại thực tại,
là sự biểu hiện của “ta không muốn như thế này”.
Người tu hành phải an trú nơi hiện tại,
không vội, không né tránh, chỉ quán sát dòng năng lượng bất an ấy,
để nó tự tan.
Khi các ngươi chịu dừng lại,
táo liền không còn chỗ nương.
Oán là đem khổ hướng ra ngoài.
Các ngươi bị hiểu lầm, bị tổn thương, bị nghịch cảnh chạm đến,
liền khởi tâm đối lập:
“Tại sao lại là ta?”,
“Người khác đều tốt, chỉ mình ta khổ.”
Niệm ấy chính là oán.
Oán khiến tâm tối tăm, khiến người rơi vào so sánh, trách hờn, và sân hận.
Nhưng nếu quán bằng trí tuệ, sẽ thấy:
Oán chỉ là bóng mờ của tâm chưa sáng.
Hãy tỉnh ngộ trong oán mà hiểu rằng:
Tất cả chỉ là nhân duyên nghiệp quả chín muồi,
là tiếng vọng của những tạo tác ngày xưa.
Hiểu được như vậy, oán hóa thành sám hối,
khổ hóa thành ruộng phước tu hành.
Nộ là lửa trong tâm do ngã mạn thổi bùng.
Khi người chẳng thuận ý mình,
khi đời chẳng như mình muốn,
tâm liền chống đối, muốn áp, muốn thắng, muốn người phải cúi đầu.
Ngọn lửa ấy nếu không dừng, sẽ thiêu sạch trí tuệ, đốt cháy thiện duyên.
Gốc của nộ chính là chấp ngã quá sâu.
Người cho rằng: “Ta phải được hiểu, được kính, được thuận.”
Nếu không hàng phục được niệm ấy,
tâm chẳng bao giờ an.
Tu hành không phải đè nén cơn giận,
mà là quán chiếu cơn giận.
Khi nộ khởi, hãy hỏi:
“Ngọn lửa này, thật sự do người khác nhóm lên,
hay do ta không chịu buông xuống?”
Quán như vậy, lửa tự tắt.
Phiền, táo, oán, nộ, kỳ thật là bốn tướng của cùng một gốc – chấp ngã.
Phiền là muốn kiểm soát,
Táo là sợ mất kiểm soát,
Oán là trách người,
Nộ là tranh ta.
Cả bốn đều chỉ đến một sự thật:
Các ngươi chưa thật tin nhân quả, chưa tin vào trí tuệ của vũ trụ.
Nếu hiểu sâu lý nhân duyên:
“Quả chín có thời, vạn pháp tùy duyên”,
thì đâu cần phiền, đâu cần táo, đâu cần oán, đâu cần nộ?
Không nằm ở lời nói cao xa,
mà ở một niệm chuyển trong đời thường.
Khi phiền, hãy quán nó như mây bay qua trời, tự tan.
Khi táo, hãy ngồi yên một chút, đem tâm về hơi thở.
Khi oán, khởi tâm từ bi, nguyện mình và chúng sanh đều lìa khổ.
Khi nộ, quán tánh không, đừng tương ưng với lửa.
Lâu ngày thuần thục, tâm tự nhiên nhu hòa, trí tuệ tự nhiên sáng tỏ.
Nhu hòa không phải yếu đuối.
Nhu hòa là từ bi có sức mạnh, có thể bao dung cả trời đất.
Yếu đuối là trốn tránh, còn nhu hòa là gánh vác.
Người có thể khi phiền không loạn, khi táo không chạy, khi oán không hận, khi nộ không hại,
ấy chính là chân tu hành giả.
Khi gặp nghịch cảnh,
không còn trách trời, không còn oán người,
mà mỉm cười nói:
“Đây cũng là nhân duyên.”
Ngay khoảnh khắc ấy, tâm đã chuyển từ mê sang giác,
đó chính là cửa từ phàm vào Thánh, lối từ khổ nhập Đạo.
Hãy nhớ,
không có khổ nào vô nhân,
không có khó nào vô duyên.
Mọi phiền, táo, oán, nộ đều là hóa thân của Bồ Tát,
đến để độ ta trở về chân tâm.
Khi tâm thấy được như vậy,
bốn bệnh đều không, muôn pháp đều an.