- Tham gia
- 12/7/07
- Bài viết
- 1,513
- Điểm tương tác
- 1,483
- Điểm
- 113
III.- TAM THIỀN.
Đạo Lý Nhân Sinh
+++++++++++++++++++++++++
1.- Tam Thiền – xả niệm LẠC trú .
Tam Thiền – an trú nơi xả niệm lạc trú – là một trạng thái thiền định sâu sắc, nơi tâm buông hẳn những rung động HỶ để an trụ trong sự quân bình và sáng tỏ.
+ chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trọn vẹn về Tam Thiền: ý nghĩa, nền tảng để đạt được, kinh văn giải thích, phương pháp thực hành, cũng như cách áp dụng Tam Thiền vào đời sống hiện đại.
- Bạn sẽ thấy rằng Tam Thiền không chỉ dành cho những bậc thiền sư, mà là khả năng bất cứ ai cũng có thể chạm tới khi kiên nhẫn và tỉnh thức.
+ Trong truyền thống thiền định của Phật giáo, tứ thiền được xem như bốn bậc thang dẫn tâm từ sự an tĩnh ban đầu đến trạng thái tịch tịnh tối thượng. Nếu Sơ Thiền là bước chân đầu tiên, nhị thiền là sự lắng sâu của tâm cùng hỉ lạc tròn đầy thì .- Tam Thiên chính là thời điểm hành giả buông bỏ làn sóng HỶ.- an trú trong một cảm giác LẠC thuần tịnh và quân bình.
- Kinh văn mô tả giai đoạn này bằng cụm từ giàu ý nghĩa xả niệm lạc thú, tức là buông xả, giữ chánh niệm thanh tịnh. và an trú trong niềm LẠC nhẹ nhàng thấm khắp thân tâm.
+ Ý nghĩa của tam thiền không chỉ nằm ở sự truyền đồi nội tâm mà còn ở khả năng duy trì một tâm thế an nhiên không dao động trước các biến động bên ngoài. Đây là một trạng thái mà dù mọi ồn ào đã lắng xuống, hành giả vẫn còn đó một dòng suối an lạc chảy âm thầm nuôi dưỡng từng khoảnh khắc hiện tại.
- Trong đời thường có thể so sánh tam thiền như khi bạn rời xa tiếng ồn của Phố thị, bước vào một khu vườn yên tĩnh, ngồi xuống và cảm nhận toàn thân chìm trong làn gió mát, không phấn khích như lúc mới đến, nhưng sâu lắng, bền vững và tinh tế hơn.
- Bước vào Tam Thiên, hành giả không còn tìm kiếm cảm giác mạnh của Hỉ mà quay về với sự tĩnh lặng sáng suốt. Đây chính là nền móng để tiến tới Tứ Thiền, cũng là một dấu móc quan trọng trên con đường khai mở trí tuệ và tự do nội tâm.
- Trong lộ trình tứ thiền, tam thiền là bước ngoặt tinh tế nhưng đầy ý nghĩa. Nếu ở nhị thiền, hì và lạc vẫn song hành, hì như làn sóng cảm xúc dâng trào khi tâm an trú. Lạc là sự êm dịu lan khắp thân thì ở Tam Thiên hành giả buông bỏ HỶ để ở lại với LẠC Thuần Tịnh. Đây không phải là mất mát mà là sự tinh lọc, bớt đi một tầng rung động mạnh để tâm lắng xuống sâu hơn, nhẹ hơn và vững vàng hơn.
- Vai trò của Tam Thiền nằm ở chỗ nó dạy hành giả sống với sự quân bình tâm. Khi hì đã qua, tâm không còn những dao động tinh tế của phấn khởi, thay vào đó là sự an trú nơi XẢ. một thái độ không dính mắc, không loạn động.
+ Trong kinh Trung Bộ, Đức Phật mô tả người ở Tam Thiền là xả niệm lạc trú, nghĩa là vẫn duy trì chánh niệm sáng suốt, nhưng thấm trong đó là niềm LẠC thanh khiết, không cần dựa vào bất kỳ kích thích hay điều kiện bên ngoài nào.
- Trong đời sống tu tập, khả năng an trú như vậy giúp tâm ít bị lay chuyển bởi khen chê, được mất. Người Đạt Tam Thiền có thể sống giữa thế gian mà vẫn giữ được sự yên tĩnh bên trong. Giống như mặt hồ dù có gió thổi cũng chỉ gợn rất nhẹ trên bề mặt, còn độ sâu thì vẫn nguyên vẹn. - Tam thiền cũng quan trọng vì nó là nền tảng vững chắc cho tứ thiền.
+ Nếu chưa thực sự buông được hỉ, tâm sẽ khó đạt được sự tịch tịnh toàn diện của tầng định cuối cùng.- Do đó, việc nắm vững và duy trì tam thiền không chỉ mang lại lợi ích ngay lập tức như sự an lạc bền bỉ và tỉnh giác sâu mà còn mở đường cho sự tiến bộ lâu dài trên con đường thiền định dẫn tới trí tuệ giải thoát.
+ Trong kinh Trung Bộ, bài Kinh An Chú Niệm và nhiều kinh khác thuộc hệ Pali, Đức Phật đã mô tả rõ ràng trạng thái tam thiền. Nguyên văn đoạn kinh thường được trích dẫn là: " vị tỳ kheo do ly hỉ chú xà, chánh niệm tình giác, thân cảm sự lạc mà các bậc thánh gọi là xà niệm lạc chú, chứng và an trú tam thiên ".
+ Đoạn kinh này cô đọng nhưng hàm chứa ba yếu tố then chốt: Ly hỉ trú xả, niệm tịnh và thân cảm sự lạc.
- Ly hỉ chú xả, - LY HỶ.- nghĩa là rời bỏ HỶ. Niềm vui tinh thần vốn xuất hiện mạnh mẽ ở nhị thiền để an trú trong trạng thái xả.
- XẢ ở đây không phải sự rừng dưng mà là sự quân bình tâm không còn rung động theo cảm xúc lên xuống.
- NIỆM TỊNH.- NIỆM là sự ghi nhớ, biết rõ hay tránh niệm. - NIỆM TỊNH.- là chánh niệm đã được gạn lọc, trong sáng, không bị lẫn với vọng tưởng hay dao động. Đây là
nền tảng để tâm vừa an trú vừa sáng tỏ.
- Thân cảm sự lạc, lạc ở đây là niềm an tịnh của thân và tâm, không còn kích thích của hì nhưng vẫn êm dịu, dễ chịu, thấm sâu vào từng cảm giác.
- LẠC này không tùy thuộc vào ngoại cảnh mà do định sinh, một trạng thái hoàn toàn nội tại. Các bậc thánh gọi trạng thái này là "Xả Niệm Lạc Trú ", vì nó vừa có sự xả bỏ, vừa có chánh niệm thanh tịnh, vừa có LẠC làm nền.
+++++++++++++++++++++++++
1.- Tam Thiền – xả niệm LẠC trú .
Tam Thiền – an trú nơi xả niệm lạc trú – là một trạng thái thiền định sâu sắc, nơi tâm buông hẳn những rung động HỶ để an trụ trong sự quân bình và sáng tỏ.
+ chúng ta sẽ cùng tìm hiểu trọn vẹn về Tam Thiền: ý nghĩa, nền tảng để đạt được, kinh văn giải thích, phương pháp thực hành, cũng như cách áp dụng Tam Thiền vào đời sống hiện đại.
- Bạn sẽ thấy rằng Tam Thiền không chỉ dành cho những bậc thiền sư, mà là khả năng bất cứ ai cũng có thể chạm tới khi kiên nhẫn và tỉnh thức.
+ Trong truyền thống thiền định của Phật giáo, tứ thiền được xem như bốn bậc thang dẫn tâm từ sự an tĩnh ban đầu đến trạng thái tịch tịnh tối thượng. Nếu Sơ Thiền là bước chân đầu tiên, nhị thiền là sự lắng sâu của tâm cùng hỉ lạc tròn đầy thì .- Tam Thiên chính là thời điểm hành giả buông bỏ làn sóng HỶ.- an trú trong một cảm giác LẠC thuần tịnh và quân bình.
- Kinh văn mô tả giai đoạn này bằng cụm từ giàu ý nghĩa xả niệm lạc thú, tức là buông xả, giữ chánh niệm thanh tịnh. và an trú trong niềm LẠC nhẹ nhàng thấm khắp thân tâm.
+ Ý nghĩa của tam thiền không chỉ nằm ở sự truyền đồi nội tâm mà còn ở khả năng duy trì một tâm thế an nhiên không dao động trước các biến động bên ngoài. Đây là một trạng thái mà dù mọi ồn ào đã lắng xuống, hành giả vẫn còn đó một dòng suối an lạc chảy âm thầm nuôi dưỡng từng khoảnh khắc hiện tại.
- Trong đời thường có thể so sánh tam thiền như khi bạn rời xa tiếng ồn của Phố thị, bước vào một khu vườn yên tĩnh, ngồi xuống và cảm nhận toàn thân chìm trong làn gió mát, không phấn khích như lúc mới đến, nhưng sâu lắng, bền vững và tinh tế hơn.
- Bước vào Tam Thiên, hành giả không còn tìm kiếm cảm giác mạnh của Hỉ mà quay về với sự tĩnh lặng sáng suốt. Đây chính là nền móng để tiến tới Tứ Thiền, cũng là một dấu móc quan trọng trên con đường khai mở trí tuệ và tự do nội tâm.
- Trong lộ trình tứ thiền, tam thiền là bước ngoặt tinh tế nhưng đầy ý nghĩa. Nếu ở nhị thiền, hì và lạc vẫn song hành, hì như làn sóng cảm xúc dâng trào khi tâm an trú. Lạc là sự êm dịu lan khắp thân thì ở Tam Thiên hành giả buông bỏ HỶ để ở lại với LẠC Thuần Tịnh. Đây không phải là mất mát mà là sự tinh lọc, bớt đi một tầng rung động mạnh để tâm lắng xuống sâu hơn, nhẹ hơn và vững vàng hơn.
- Vai trò của Tam Thiền nằm ở chỗ nó dạy hành giả sống với sự quân bình tâm. Khi hì đã qua, tâm không còn những dao động tinh tế của phấn khởi, thay vào đó là sự an trú nơi XẢ. một thái độ không dính mắc, không loạn động.
+ Trong kinh Trung Bộ, Đức Phật mô tả người ở Tam Thiền là xả niệm lạc trú, nghĩa là vẫn duy trì chánh niệm sáng suốt, nhưng thấm trong đó là niềm LẠC thanh khiết, không cần dựa vào bất kỳ kích thích hay điều kiện bên ngoài nào.
- Trong đời sống tu tập, khả năng an trú như vậy giúp tâm ít bị lay chuyển bởi khen chê, được mất. Người Đạt Tam Thiền có thể sống giữa thế gian mà vẫn giữ được sự yên tĩnh bên trong. Giống như mặt hồ dù có gió thổi cũng chỉ gợn rất nhẹ trên bề mặt, còn độ sâu thì vẫn nguyên vẹn. - Tam thiền cũng quan trọng vì nó là nền tảng vững chắc cho tứ thiền.
+ Nếu chưa thực sự buông được hỉ, tâm sẽ khó đạt được sự tịch tịnh toàn diện của tầng định cuối cùng.- Do đó, việc nắm vững và duy trì tam thiền không chỉ mang lại lợi ích ngay lập tức như sự an lạc bền bỉ và tỉnh giác sâu mà còn mở đường cho sự tiến bộ lâu dài trên con đường thiền định dẫn tới trí tuệ giải thoát.
+ Trong kinh Trung Bộ, bài Kinh An Chú Niệm và nhiều kinh khác thuộc hệ Pali, Đức Phật đã mô tả rõ ràng trạng thái tam thiền. Nguyên văn đoạn kinh thường được trích dẫn là: " vị tỳ kheo do ly hỉ chú xà, chánh niệm tình giác, thân cảm sự lạc mà các bậc thánh gọi là xà niệm lạc chú, chứng và an trú tam thiên ".
+ Đoạn kinh này cô đọng nhưng hàm chứa ba yếu tố then chốt: Ly hỉ trú xả, niệm tịnh và thân cảm sự lạc.
- Ly hỉ chú xả, - LY HỶ.- nghĩa là rời bỏ HỶ. Niềm vui tinh thần vốn xuất hiện mạnh mẽ ở nhị thiền để an trú trong trạng thái xả.
- XẢ ở đây không phải sự rừng dưng mà là sự quân bình tâm không còn rung động theo cảm xúc lên xuống.
- NIỆM TỊNH.- NIỆM là sự ghi nhớ, biết rõ hay tránh niệm. - NIỆM TỊNH.- là chánh niệm đã được gạn lọc, trong sáng, không bị lẫn với vọng tưởng hay dao động. Đây là
nền tảng để tâm vừa an trú vừa sáng tỏ.
- Thân cảm sự lạc, lạc ở đây là niềm an tịnh của thân và tâm, không còn kích thích của hì nhưng vẫn êm dịu, dễ chịu, thấm sâu vào từng cảm giác.
- LẠC này không tùy thuộc vào ngoại cảnh mà do định sinh, một trạng thái hoàn toàn nội tại. Các bậc thánh gọi trạng thái này là "Xả Niệm Lạc Trú ", vì nó vừa có sự xả bỏ, vừa có chánh niệm thanh tịnh, vừa có LẠC làm nền.