Vợ chồng là duyên — có ác duyên, có thiện duyên; không duyên thì chẳng thể hội tụ.
Con cái là nợ — có đòi nợ, có trả nợ; không nợ thì chẳng đến.
Mọi người đều tụng được Bát Nhã Tâm Kinh. Ngay chữ đầu tiên của Tâm Kinh đã nói là “Quán”. “Quán” nghĩa là tư duy tu tập, cũng gọi là tam muội, cũng gọi là tĩnh lự, cũng gọi là thiền định. Danh xưng thì nhiều, nhưng trong Tâm Kinh chỉ cần nói “quán” thôi. Quán cái gì? Chính là quán tất cả các pháp hữu vi, thấy rõ nó là vô thường, không chấp trước. Mọi thứ đều buông xuống: gia đình, xã hội, núi sông đất đai... Buông xuống nghĩa là không còn bám chấp.
Làm sao mới buông được? Phải thấy thấu. Gia đình vốn là giả, vợ chồng là nghiệp duyên. Có ác duyên thì cãi vã, có thiện duyên thì hòa thuận. Không có duyên thì chẳng thể gặp nhau. Ngày xưa đã kết oán thì đời nay gặp lại cãi vã, nhưng nay không sao, có thể ly hôn. Chỉ vậy thôi, hiểu đó là duyên thì tâm an.
Con cái cũng là duyên. Duyên gì? Nếu mình thiếu nợ chúng, chúng đến để đòi; nếu chúng thiếu nợ mình, chúng đến để trả. Đừng nghĩ rằng: “Tôi nuôi cho ăn học, cho học đại học, cuối cùng nó chẳng hiếu thảo với tôi.” — Thực ra đó là nợ. Đã nợ thì phải trả, đâu thể vừa trả vừa đòi con cái phải hiếu thuận. Ngược lại, nếu nó thiếu mình, thì không cần nhắc nhở, không cần ép buộc, tự nhiên nó ngoan ngoãn, có năng lực, hiếu thuận. Vì nó đến để trả nợ.
Cho nên mới có hai câu:
“Vợ chồng là duyên, có ác duyên, có thiện duyên, không duyên chẳng hợp.”
“Con cái là nợ, có đòi nợ, có trả nợ, không nợ chẳng đến.”
Trong Cảm Ứng Lục của Địa Tạng Bồ Tát có chép:
Một cặp vợ chồng trung niên, có chín người con, không một ai ngoan, chẳng ai hiếu thuận. Hai ông bà giàu có, nghĩ đủ cách cầu cho con hiếu, liền đốt hương bái Phật. Gặp vị lão sư khuyên: “Hãy thỉnh tượng Địa Tạng Bồ Tát về thờ, sẽ chuyển được.”
Họ làm theo, nhưng càng thờ càng gặp họa. Chín đứa con lần lượt chết hết. Đêm giao thừa, hai ông bà đau khổ trách Bồ Tát: “Dù con bất hiếu thì vẫn là con, sao nay đều chết cả rồi? Từ ngày thờ Ngài, chúng tôi toàn gặp xui xẻo.”
Đêm ấy, họ mộng thấy Địa Tạng Bồ Tát hiện ra, bảo: “Đừng oán trách. Ngày mai hãy ra bờ sông, sẽ thấy rõ chín đứa con.”
Sáng hôm sau, họ ra sông, quả nhiên từng “đứa con” hiện lên. Nhưng không phải con thật, mà đều là oan gia trái chủ bị hai ông bà hại chết từ nhiều đời trước. Mỗi “con” xuất hiện đều chỉ rõ nghiệp báo, khiến hai ông bà kinh hãi tỉnh ngộ, quay về chí thành sám hối.
Đêm đó, lại mộng thấy Địa Tạng Bồ Tát: “Các ngươi đã thành tâm sám hối, Ta đã đưa các oan gia trái chủ đi hết. Nay Ta ban cho các ngươi một đứa con hiếu thuận.”
Quả nhiên chẳng bao lâu, dù tuổi đã năm mươi, sáu mươi, bà vẫn mang thai và sinh được một người con hiếu thảo, nuôi dưỡng cha mẹ mấy chục năm, cho họ hưởng phước đến cuối đời.
Câu chuyện này để dạy ta: Mọi sự đều do nhân duyên, đừng so đo với người, đừng ganh tị. Hãy thấy rõ duyên khởi của các pháp. Công đức cúng dường Địa Tạng Bồ Tát vốn là vô tướng, vô hình, tánh không. Chính nhờ sự chí thành, nên cảm được sự gia trì, ứng nghiệm không thể nghĩ bàn.
Con cái là nợ — có đòi nợ, có trả nợ; không nợ thì chẳng đến.
Mọi người đều tụng được Bát Nhã Tâm Kinh. Ngay chữ đầu tiên của Tâm Kinh đã nói là “Quán”. “Quán” nghĩa là tư duy tu tập, cũng gọi là tam muội, cũng gọi là tĩnh lự, cũng gọi là thiền định. Danh xưng thì nhiều, nhưng trong Tâm Kinh chỉ cần nói “quán” thôi. Quán cái gì? Chính là quán tất cả các pháp hữu vi, thấy rõ nó là vô thường, không chấp trước. Mọi thứ đều buông xuống: gia đình, xã hội, núi sông đất đai... Buông xuống nghĩa là không còn bám chấp.
Làm sao mới buông được? Phải thấy thấu. Gia đình vốn là giả, vợ chồng là nghiệp duyên. Có ác duyên thì cãi vã, có thiện duyên thì hòa thuận. Không có duyên thì chẳng thể gặp nhau. Ngày xưa đã kết oán thì đời nay gặp lại cãi vã, nhưng nay không sao, có thể ly hôn. Chỉ vậy thôi, hiểu đó là duyên thì tâm an.
Con cái cũng là duyên. Duyên gì? Nếu mình thiếu nợ chúng, chúng đến để đòi; nếu chúng thiếu nợ mình, chúng đến để trả. Đừng nghĩ rằng: “Tôi nuôi cho ăn học, cho học đại học, cuối cùng nó chẳng hiếu thảo với tôi.” — Thực ra đó là nợ. Đã nợ thì phải trả, đâu thể vừa trả vừa đòi con cái phải hiếu thuận. Ngược lại, nếu nó thiếu mình, thì không cần nhắc nhở, không cần ép buộc, tự nhiên nó ngoan ngoãn, có năng lực, hiếu thuận. Vì nó đến để trả nợ.
Cho nên mới có hai câu:
“Vợ chồng là duyên, có ác duyên, có thiện duyên, không duyên chẳng hợp.”
“Con cái là nợ, có đòi nợ, có trả nợ, không nợ chẳng đến.”
Trong Cảm Ứng Lục của Địa Tạng Bồ Tát có chép:
Một cặp vợ chồng trung niên, có chín người con, không một ai ngoan, chẳng ai hiếu thuận. Hai ông bà giàu có, nghĩ đủ cách cầu cho con hiếu, liền đốt hương bái Phật. Gặp vị lão sư khuyên: “Hãy thỉnh tượng Địa Tạng Bồ Tát về thờ, sẽ chuyển được.”
Họ làm theo, nhưng càng thờ càng gặp họa. Chín đứa con lần lượt chết hết. Đêm giao thừa, hai ông bà đau khổ trách Bồ Tát: “Dù con bất hiếu thì vẫn là con, sao nay đều chết cả rồi? Từ ngày thờ Ngài, chúng tôi toàn gặp xui xẻo.”
Đêm ấy, họ mộng thấy Địa Tạng Bồ Tát hiện ra, bảo: “Đừng oán trách. Ngày mai hãy ra bờ sông, sẽ thấy rõ chín đứa con.”
Sáng hôm sau, họ ra sông, quả nhiên từng “đứa con” hiện lên. Nhưng không phải con thật, mà đều là oan gia trái chủ bị hai ông bà hại chết từ nhiều đời trước. Mỗi “con” xuất hiện đều chỉ rõ nghiệp báo, khiến hai ông bà kinh hãi tỉnh ngộ, quay về chí thành sám hối.
Đêm đó, lại mộng thấy Địa Tạng Bồ Tát: “Các ngươi đã thành tâm sám hối, Ta đã đưa các oan gia trái chủ đi hết. Nay Ta ban cho các ngươi một đứa con hiếu thuận.”
Quả nhiên chẳng bao lâu, dù tuổi đã năm mươi, sáu mươi, bà vẫn mang thai và sinh được một người con hiếu thảo, nuôi dưỡng cha mẹ mấy chục năm, cho họ hưởng phước đến cuối đời.
Câu chuyện này để dạy ta: Mọi sự đều do nhân duyên, đừng so đo với người, đừng ganh tị. Hãy thấy rõ duyên khởi của các pháp. Công đức cúng dường Địa Tạng Bồ Tát vốn là vô tướng, vô hình, tánh không. Chính nhờ sự chí thành, nên cảm được sự gia trì, ứng nghiệm không thể nghĩ bàn.