Chân tâm và chơn như là hai khái niệm quan trọng trong Phật giáo, chỉ về bản thể của vũ trụ và của chúng sanh.
- Trong Phật giáo Tiểu thừa, chân tâm thường được gọi là "tâm", "tâm bản nhiên", "tâm thanh tịnh",... Nó được hiểu là cái tâm vốn không sinh, không diệt, không biến đổi, là bản thể của chúng sanh.
- Trong Phật giáo Đại thừa, chân tâm thường được gọi là "chơn như", "thể tính chân thật", "tính giác",... Nó được hiểu là thể tính chân thật của vũ trụ, là bản thể của tất cả các pháp.
Mặc dù có những cách gọi khác nhau, nhưng về bản chất, chân tâm và chơn như đều chỉ một thực tại tối hậu, là nguồn gốc của mọi hiện tượng. Hai khái niệm này đều được sử dụng để chỉ cái thực tại vượt ngoài mọi khái niệm, ngôn từ, không thể dùng tri thức thông thường để hiểu biết.
Có một điểm khác biệt nhỏ giữa hai khái niệm này trong Phật giáo Đại thừa. Trong Phật giáo Đại thừa, chân tâm được coi là tiềm năng giác ngộ của chúng sanh, còn chơn như được coi là bản tính Phật, là trạng thái giác ngộ của chư Phật.
Ví dụ về sự tương đồng giữa chân tâm và chơn như:
- Chân tâm và chơn như đều là thực tại tối hậu, là nguồn gốc của mọi hiện tượng.
- Chân tâm và chơn như đều vượt ngoài mọi khái niệm, ngôn từ, không thể dùng tri thức thông thường để hiểu biết.
Ví dụ về sự khác biệt giữa chân tâm và chơn như trong Phật giáo Đại thừa:
- Trong Phật giáo Đại thừa, chân tâm được coi là tiềm năng giác ngộ của chúng sanh, còn chơn như được coi là bản tính Phật, là trạng thái giác ngộ của chư Phật.
Mối quan hệ giữa chân tâm và Phật tánh:
- Phật tánh là bản tính Phật, là tiềm năng giác ngộ của chúng sanh.
- Chân tâm là bản thể của vũ trụ, là thể tính chân thật của tất cả các pháp.
- Vì vậy, Phật tánh và chân tâm là một thực tại duy nhất, nhưng được thể hiện ở hai khía cạnh khác nhau: khía cạnh tiềm năng (Phật tánh) và khía cạnh hiện thực (chân tâm).
- Ý nghĩa của việc chứng ngộ chân tâm:
- Chứng ngộ chân tâm là đạt được trạng thái giác ngộ, là thấu hiểu được bản chất của vũ trụ và của chúng sanh.
- Chứng ngộ chân tâm là đạt được sự giải thoát, là thoát khỏi mọi khổ đau, phiền não.
Chân không Diệu hữu là một khái niệm quan trọng trong Phật giáo, chỉ về sự đồng nhất giữa chân không và diệu hữu.
Mối quan hệ giữa chân không và diệu hữu:
- Chân không là sự không có, là sự trống rỗng, là sự vắng bặt của mọi hiện tượng.
- Diệu hữu là sự có, là sự tồn tại, là sự hiện hữu của mọi hiện tượng.
Chân không và diệu hữu không đối lập nhau mà là một. Chân không là thể của diệu hữu, diệu hữu là tướng của chân không.
- Nói cách khác, chân không là bản chất của mọi hiện tượng, còn diệu hữu là biểu hiện của bản chất đó.
- Chân không vô hữu hay ngoan không
Chân không vô hữu là một khái niệm sai lầm về chân không. Chân không không phải là sự không có, là sự trống rỗng tuyệt đối. Chân không là sự trống rỗng của mọi hiện tượng, nhưng nó vẫn có thể chứa đựng mọi hiện tượng.
Ngôn từ không thể diễn tả được chân không một cách trọn vẹn. Vì vậy, có người gọi chân không là
“ngoan không”, nghĩa là không thể dùng ngôn từ để diễn tả.
Phật tánh là bản tính Phật, là tiềm năng giác ngộ của chúng sanh. Tâm sở đắc là những tâm sở, những trạng thái tâm lý mà chúng sanh đạt được trong quá trình tu tập.
Nếu người tu hành thấy tánh thì tâm sở đắc sẽ rơi vào trạng thái "vô niệm". Vô niệm không phải là không có niệm, mà là không có niệm phân biệt, chấp trước.
Trạng thái vô niệm là trạng thái tâm thanh tịnh, sáng suốt, không bị ô nhiễm bởi những vọng tưởng, phiền não. Đây là trạng thái mà chúng sanh có thể chứng ngộ được chân lý, đạt được giác ngộ.
Ý nghĩa của việc đạt được trạng thái vô niệm:
- Vô niệm không phải là không có niệm, mà là không có niệm phân biệt, chấp trước.
- Trạng thái vô niệm là trạng thái tâm thanh tịnh, sáng suốt, không bị ô nhiễm bởi những vọng tưởng, phiền não.
- Trạng thái vô niệm là trạng thái mà con người có thể chứng ngộ được chân lý, đạt được giác ngộ.